--

sè sè

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sè sè

+  

  • Nearly level to th ground
    • "Sè sè nắm đất bên đường" (Nguyễn Du)
      A mound whose top was nearly level to the ground on the roadside
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sè sè"
Lượt xem: 719